Có 1 kết quả:
死胡同 sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ
sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ [sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngõ cụt, ngõ chết
Bình luận 0
sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ [sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0